Bạn có tin rằng các thành phần trong bất kỳ sản phẩm nào bạn đang sử dụng đều có sự xuất hiện của một số loại axit hay không? Và mặc dù tất cả các loại axit chăm sóc da đều có chung một số thuộc tính – chủ yếu là chúng đều hoạt động như chất tẩy tế bào chết hóa học – nhưng không có nghĩa là chúng được tạo ra như nhau. Chúng thường được phân loại thành ba nhóm: axit alpha-hydroxy, axit beta-hydroxy và axit polyhydroxy. Tuy nhiên, trong số đó, axit alpha-hydroxyhay AHA được coi là thành phần có nhiều công dụng hiệu quả nhất trên làn da.

Sponsor

Tìm hiểu về Axit alpha-hydroxy (AHA)

thong tin ve aha la gi cong dung cua aha 3f4fa5f0 - AHA là chất tẩy tế bào chết tốt nhất, - AHA, BHA, chăm sóc da, lợi ích của AHA, tẩy tế bào chết, tẩy tế bào chết cho da - TranAndBeauty.com
Tìm hiểu về Axit alpha-hydroxy (AHA) (Nguồn: Internet).
  • Loại thành phần: Axit / tẩy tế bào chết hóa học
  • Lợi ích chính: Tẩy tế bào chết các lớp trên cùng của da để giảm thiểu tình trạng xỉn màu và làm đều màu da; một số AHA cũng có thể kích thích sản xuất collagen, trong khi một số khác có đặc tính chống oxy hóa và dưỡng ẩm.
  • Ai nên sử dụng: Với nhiều tác dụng khác nhau, hầu hết mọi người đều có thể hưởng lợi từ việc sử dụng AHA, miễn là bạn tìm được loại axit alpha-hydroxy và nồng độ phù hợp với loại da của mình.
  • Tần suất sử dụng: Điều này khác nhau rất nhiều dựa trên loại axit cụ thể, sản phẩm và làn da của bạn. Làm theo hướng dẫn của sản phẩm, nhưng luôn bắt đầu từ từ, chỉ sử dụng bất kỳ loại AHA nào một hoặc hai lần mỗi tuần và tăng dần tần suất khi da bạn có thể chịu đựng được.
  • Hoạt động tốt với: Peptide có thể làm chậm quá trình xâm nhập của AHA, khiến chúng ít gây kích ứng hơn. Bạn cũng có thể kết hợp chúng với các thành phần dưỡng ẩm.
  • Không sử dụng với: Tránh sử dụng retinoids cùng thời điểm trong ngày với AHA và thận trọng khi sử dụng cả BHA (axit beta hydroxy, chẳng hạn như axit salicylic) và AHA để giảm thiểu kích ứng.

Axit alpha-hydroxy hay còn viết tắt là AHA là một nhóm các hợp chất axit, thường được lấy từ các nguồn gốc thực vật. Có rất nhiều loại khác nhau, một số loại phổ biến nhất bao gồm: glycolic (có nguồn gốc từ mía), lactic (có nguồn gốc từ sữa chua), citric (có nguồn gốc từ chanh) và malic (có nguồn gốc từ táo). Mặc dù tất cả chúng đều hoạt động trên bề mặt da như chất tẩy tế bào chết hóa học, nhưng chúng khác nhau về kích thước, khả năng thâm nhập và hiệu quả sau đó. Phân tử càng nhỏ thì khả năng thâm nhập càng sâu và do đó hiệu quả càng cao. Tuy nhiên, mặt khác, hiệu quả tăng lên cũng có nghĩa là khả năng kích ứng tăng lên, đặc biệt nếu da bạn vốn đã nhạy cảm ngay từ đầu. Đó là lý do tại sao loại axit alpha-hydroxy bạn chọn, nồng độ của nó và sản phẩm chứa nó đều rất quan trọng, nhưng còn nhiều điều khác nữa trong một phút.

Lợi ích của AHA đối với da

Lợi ích của AHA đối với da (Nguồn: Internet).
  • Một chất tẩy tế bào chết bề mặt: Khi các tế bào da chết đi, chúng thường có thể tụ lại với nhau và mắc kẹt trên da. Axit alpha-hydroxy hòa tan “chất keo” giữ chúng lại với nhau, giúp chúng nhẹ nhàng bong ra. Kết quả sau đó mang lại đó chính là làn da của bạn đều màu hơn, kết cấu mượt mà hơn và ít đốm đen hơn. Đặc biệt tẩy da chết hóa học này là điều khiến AHA trở thành lựa chọn tốt cho những người có làn da nhạy cảm rất hạn chế khi sử dụng tẩy tế bào chết vật lý.
  • Tăng sản xuất collagen: AHA không chỉ hoạt động trên lớp biểu bì; chúng cũng có thể ảnh hưởng đến lớp sâu hơn của da (hoặc lớp hạ bì). Các nghiên cứu cho thấy rằng tất cả các AHA đều thúc đẩy sự phát triển collagen ở một mức độ nhất định. Bên cạnh đó AHA thường được tìm thấy nhiều nhất trong các sản phẩm chống lão hóa. Và nhiều collagen hơn đồng nghĩa với ít nếp nhăn hơn.
  • Hydrat hóa: Axit glycolic, axit malic và axit lactic là chất giữ ẩm, nghĩa là chúng hút nước cho da. Nazarian cho biết axit lactic nói riêng là lựa chọn hàng đầu cho những người có làn da khô.
  • Cung cấp lợi ích chống oxy hóa: Trong số các AHA, đặc biệt là axit xitric, nổi bật với đặc tính chống oxy hóa, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để chống lại tác hại của các gốc tự do và làm sáng các vết thâm.

Axit Alpha-Hydroxy so với axit khác

Nói chung, AHA có xu hướng ít gây kích ứng hơn BHA mặc dù chúng cũng có những lợi ích hơi khác nhau: BHA tốt hơn trong việc giảm sản xuất dầu, vì vậy chúng rất tốt cho da dễ bị mụn trứng cá, nhưng mạnh hơn AHA. Trong khi đó, PHA là những phân tử lớn hơn nhiều so với AHA lớn nhất. Như vậy, chúng ít gây kích ứng nhất trong số các loại axit khác, nhưng đồng thời cũng kém hiệu quả nhất.

Phản ứng phụ

Mọi người nên cố gắng tìm ra nồng độ và sự kết hợp phù hợp của AHA cho loại da của mình. Việc sử dụng quá mức hoặc sử dụng nồng độ quá cao có thể dẫn đến da bị kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời có thể làm bùng phát các tình trạng tiềm ẩn khác như bệnh hồng ban và bệnh chàm. Cũng cần lưu ý: AHA làm cho làn da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy luôn luôn thoa kem chống nắng hàng ngày và thoa lại sau mỗi hai giờ.

Phản ứng phụ (Nguồn: Internet).

Làm thế nào để sử dụng nó

Trước tiên, hãy xem xét loại axit alpha-hydroxy nào bạn muốn sử dụng. Glycolic là loại axit nhỏ nhất trong số các axit này và mang lại kết quả quan trọng nhất. Nếu bạn nhạy cảm, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nồng độ thấp; Nồng độ cao hơn được dành riêng cho những người có da thường đến da dầu, Nazarian cho biết thêm. Axit lactic là một phân tử lớn hơn, một lựa chọn tốt cho những người có làn da nhạy cảm, trong khi axit malic thậm chí còn lớn hơn và do đó có thể ít gây kích ứng hơn. Tuy nhiên, một nguyên tắc nhỏ là chọn một sản phẩm pha trộn một lượng thấp hơn của một số loại AHA khác nhau, thay vì sử dụng một lượng siêu cao chỉ một loại. Mặc dù hiệu lực cao của bất kỳ loại axit nào cũng có thể mang lại kết quả đáng kể, nhưng việc kết hợp các loại axit khác nhau ở nồng độ thấp hơn có thể ít gây kích ứng hơn vì chúng thâm nhập ở các độ sâu khác nhau và mang lại khả năng dưỡng ẩm khác nhau. Loại sản phẩm cũng quan trọng. Bạn sẽ tìm thấy AHA trong mọi thứ, từ sữa rửa mặt đến kem, nhưng những người có làn da nhạy cảm trước tiên nên bắt đầu với các công thức rửa sạch để giảm thiểu tiếp xúc với các thành phần hoạt tính. Bạn có thể bắt đầu từ từ và tăng dần tần suất sử dụng ở mức cho phép, không bao giờ vượt quá những gì hướng dẫn khuyến nghị.

Bài này có hay không bạn?
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Theo dõi bình luận
Thông báo về
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Share.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
wpDiscuz